Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 11-10-2024 - Cập nhật lúc 19:26 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 11-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 19:26 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,331.00 16,448.00 17,052.00
Đô la Canada CAD 17,589.56 17,767.23 18,337
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,452 28,552 29,480
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,644.00 0.00
Euro EUR 26,662 26,769 27,587
Bảng Anh GBP 31,826 31,954 32,944
Đô la Hồng Kông HKD 3,117.00 3,127.00 3,283.00
Yên Nhật JPY 161.70 163.70 171.26
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.27 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,266.00 2,362.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,944.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,629 18,759 19,481
Bạc Thái THB 658.22 731.36 759.39
Đô la Mỹ USD 24,723 24,723 24,947

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 19:26 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021